<500=Năm trăm> Điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện đại / (Record no. 335470)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00989nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026939
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184210.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034978
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072101
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250137
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061913
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 001
Item number NAM 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 001
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NAM 1999
094 ## - Local Fields
a 9z9
245 00 - TITLE STATEMENT
Title <500=Năm trăm> Điều cấm kỵ trong cuộc sống hiện đại /
Statement of responsibility, etc. Bs. : Hoàng Bắc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 521 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học thường thức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tri thức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Bắc,
Relator term Biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00089
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01471-72
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04114-15
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01982-83
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 22 001 NAM 1999 V-T2/00818 27/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 27/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 001 NAM 1999 VV-D5/01982 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 001 NAM 1999 VV-D5/01983 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 18 001 NAM 1999 V-T4/00308 24/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 43 001 NAM 1999 VV-D2/01471 28/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 80 001 NAM 1999 VV-D2/01472 14/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 001 NAM 1999 VV-D4/04114 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 001 NAM 1999 VV-D4/04115 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 001 NAM 1999 V-D0/00089 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   001 NAM 1999 V-T0/00639 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 135 001 NAM 1999 V-T5/00794 10/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 10/02/2025