Khoa học luận đại cương : (Record no. 335481)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01097nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026950
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184211.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990034989
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072101
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250134
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250042
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061914
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 121
Item number KHO 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 121
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KHO 1999
094 ## - Local Fields
a 73
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học luận đại cương :
Remainder of title giáo trình đào tạo cử nhân /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Đỗ Công Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học luận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý luận khoa học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Công Tuấn,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00062-63
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01493-94
b VV-M2/01546-48
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04136-37
b VV-M4/11538-40
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02034-35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 121 KHO 1999 VV-D2/01493 18/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 29 121 KHO 1999 VV-D2/01494 27/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 27/05/2025 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 121 KHO 1999 VV-M2/01546 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 32 121 KHO 1999 VV-M2/01547 18/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 18/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 121 KHO 1999 VV-M2/01548 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 121 KHO 1999 VV-D5/02034 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 121 KHO 1999 VV-D5/02035 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 121 KHO 1999 VV-D4/04136 11/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 11/04/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   121 KHO 1999 VV-D4/04137 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   121 KHO 1999 VV-M4/11538 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   121 KHO 1999 VV-M4/11539 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 121 KHO 1999 VV-M4/11540 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   121 KHO 1999 V-D0/00062 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 121 KHO 1999 V-D0/00063 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập