Xécgây Âydenxtanh / (Record no. 335494)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01167nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026965
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184211.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990035004
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072102
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250134
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250043
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061914
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.73
Item number SKL 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 891.73
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SKL 1999
094 ## - Local Fields
a 84(2)7-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sklôpxki, V.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xécgây Âydenxtanh /
Statement of responsibility, etc. Vichto Sklôpxki ; Ngd. : Vương Trí Nhàn, Ngân Giang
250 10 - EDITION STATEMENT
Edition statement Sách tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 551 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện danh nhân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Nga
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngân Giang,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Trí Nhàn,
Dates associated with a name 1942-,
Relator term Người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/00145-46
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01414-15
b VV-M2/01512-13
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04077-78
b VV-M4/11501-02
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/01941-42
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 891.73 SKL 1999 VV-D2/01414 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 891.73 SKL 1999 VV-D2/01415 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SKL 1999 VV-M2/01512 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SKL 1999 VV-M2/01513 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 891.73 SKL 1999 VV-D5/01941 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 891.73 SKL 1999 VV-D5/01942 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SKL 1999 VV-D4/04077 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SKL 1999 VV-D4/04078 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SKL 1999 VV-M4/11501 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 891.73 SKL 1999 VV-M4/11502 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SKL 1999 V-D0/00145 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   891.73 SKL 1999 V-D0/00146 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập