Hướng dẫn sử dụng năng lượng sinh học / (Record no. 335505)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00910nam a2200349 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000026978
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184211.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990035017
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072102
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250134
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250043
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061914
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 615.85
Item number NG-P 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 615.8
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-P 1997
094 ## - Local Fields
a 53.58
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Phư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn sử dụng năng lượng sinh học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Phư
250 10 - EDITION STATEMENT
Edition statement Xuất bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. VHTT,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều trị bệnh
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 21 615.85 NG-P 1997 VV-D1/00435 26/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 23 615.85 NG-P 1997 VV-D1/00436 26/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 615.85 NG-P 1997 VV-M1/00474 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   615.85 NG-P 1997 VV-M1/00475 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   615.85 NG-P 1997 VV-M1/00476 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 615.85 NG-P 1997 VV-M1/00477 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 4 615.85 NG-P 1997 VV-M1/00478 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 615.85 NG-P 1997 VV-D5/02008 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 615.85 NG-P 1997 VV-D5/02009 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 39 615.85 NG-P 1997 V-D0/00056 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 32 615.85 NG-P 1997 V-D0/00057 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 37 615.85 NG-P 1997 V-D0/00058 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 615.85 NG-P 1997 V-D0/00059 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập