<The> Drifting yacht : (Record no. 336028)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00777nam a2200325 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000027666
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184221.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990035723
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072110
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250146
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061921
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code gb
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 823
095 ## - Local Fields
a ĐN(523)13
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Crosher, G.R.
245 14 - TITLE STATEMENT
Title <The> Drifting yacht :
Remainder of title The onward readers /
Statement of responsibility, etc. G.R. Crosher
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. London :
Name of publisher, distributor, etc. Cassell,
Date of publication, distribution, etc. 1959
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 64 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện thiếu nhi
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a N.H.Trang
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a bAV-M4/02179-84
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 AV-M4/02179 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 AV-M4/02180 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 AV-M4/02181 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 AV-M4/02182 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 AV-M4/02183 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   823 AV-M4/02184 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập