C. Mác và Ph. Ăng-Ghen toàn tập. (Record no. 336759)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00992nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000028630
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184234.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1999 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990036756
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201803191452
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201803191446
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201803191305
Level of effort used to assign classification haultt
Level of effort used to assign subject headings 201803191305
Level of effort used to assign classification haultt
-- 201012061930
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4
Item number MAR(46.1) 1999
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MAR(46.1) 1999
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Marx, Karl,
Dates associated with a name 1818-1883
245 10 - TITLE STATEMENT
Title C. Mác và Ph. Ăng-Ghen toàn tập.
Number of part/section of a work Tập 46,
Name of part/section of a work Phần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 992 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa Mác-Lênin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác phẩm kinh điển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ăng-ghen, PH.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.V.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a dV-T0/00371-74
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 16 335.4 MAR(46.1) 1999 V-T2/00543 04/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 04/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 335.4 MAR(46.1) 1999 VV-D2/04063 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.4 MAR(46.1) 1999 VV-D2/04064 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 6 335.4 MAR(46.1) 1999 V-T5/00635 24/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(46.1) 1999 VV-D5/02422 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(46.1) 1999 VV-D5/02423 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(46.1) 1999 VV-D5/02426 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(46.1) 1999 VV-D5/02427 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 335.4 MAR(46.1) 1999 V-T4/00174 06/11/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 06/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(46.1) 1999 VV-D4/04494 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 MAR(46.1) 1999 VV-D4/04495 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(46.1) 1999 VV-M4/11922 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 MAR(46.1) 1999 VV-M4/11923 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(46.1) 1999 VV-M4/11924 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 MAR(46.1) 1999 V-D0/07272 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(46.1) 1999 V-D0/07273 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập