Văn hoá ẩm thực Hà Nội / (Record no. 336802)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01078nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000028677
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184235.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU990036805
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072122
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250154
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201304241113
Level of effort used to assign classification ngocanh
-- 201012061932
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 394.09597
Item number VAN 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 394
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) VAN 1999
094 ## - Local Fields
a 71.15(1-2H)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Văn hoá ẩm thực Hà Nội /
Statement of responsibility, etc. Bs. : Bùi Việt Mỹ ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 423 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hà Nội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật ẩm thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá ẩm thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ẩm thực
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Việt Mỹ,
Relator term Biên soạn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01623-24
b VV-M2/01700-02
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04294-95
b VV-M4/11678-79
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02197-98
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 63 394.09597 VAN 1999 VV-D2/01623 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 56 394.09597 VAN 1999 VV-D2/01624 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 394.09597 VAN 1999 VV-M2/01700 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 60 394.09597 VAN 1999 VV-M2/01701 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 48 394.09597 VAN 1999 VV-M2/01702 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 394.09597 VAN 1999 VV-D5/02197 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 394.09597 VAN 1999 VV-D5/02198 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 394.09597 VAN 1999 VV-D4/04294 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 394.09597 VAN 1999 VV-D4/04295 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   394.09597 VAN 1999 VV-M4/11678 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   394.09597 VAN 1999 VV-M4/11679 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 394.09597 VAN 1999 V-D0/06691 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 394.09597 VAN 1999 V-D0/06692 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   394.09597 VAN 1999 V-D0/06693 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 394.09597 VAN 1999 V-D0/06694 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập