Luật khuyến khích đầu tư trong nước (sửa đổi) và các văn bản hướng dẫn thi hành (Record no. 336867)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000028748
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184237.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000036877
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201608091845
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072123
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250156
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061934
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.597092
Item number LUA 1999
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 346.597092
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LUA 1999
094 ## - Local Fields
a 67.69(1)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Luật khuyến khích đầu tư trong nước (sửa đổi) và các văn bản hướng dẫn thi hành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản pháp quy
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01595-96
b VV-M2/01666-67
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04244-45
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02143-44
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Total renewals Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1   346.597092 LUA 1999 VV-D2/01595 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1   346.597092 LUA 1999 VV-D2/01596 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6   346.597092 LUA 1999 VV-M2/01666 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5   346.597092 LUA 1999 VV-M2/01667 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1   346.597092 LUA 1999 VV-D5/02143 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1   346.597092 LUA 1999 VV-D5/02144 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00     346.597092 LUA 1999 VV-D4/04244 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00     346.597092 LUA 1999 VV-D4/04245 01/07/2024   1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1444 4 346.597092 LUA 1999 V-D0/06586 18/09/2024 18/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1347 6 346.597092 LUA 1999 V-D0/06587 12/09/2024 12/09/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00     346.597092 LUA 1999 V-T0/00320 01/07/2024   1 01/07/2024 Tra cứu