Các dạng bài toán chọn lọc về di truyền và biến dị / (Record no. 336936)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000028825
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184238.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU200036956
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072124
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250158
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061935
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 576.5
Item number LE-T 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 576.5
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-T 1999
094 ## - Local Fields
a 28.04z73
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Trung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các dạng bài toán chọn lọc về di truyền và biến dị /
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Trung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến dị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách giáo khoa
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07003-07
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00507-08
b VV-M1/00597-602
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02287-88
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 83 576.5 LE-T 1999 VV-D1/00507 20/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   20/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 73 576.5 LE-T 1999 VV-D1/00508 20/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   20/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 LE-T 1999 VV-M1/00597 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 14 576.5 LE-T 1999 VV-M1/00598 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 3 576.5 LE-T 1999 VV-M1/00599 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 LE-T 1999 VV-M1/00600 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   576.5 LE-T 1999 VV-M1/00601 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 125 576.5 LE-T 1999 VV-D5/02287 07/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   07/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 123 576.5 LE-T 1999 VV-D5/02288 07/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   07/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 576.5 LE-T 1999 V-D0/07003 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 576.5 LE-T 1999 V-D0/07004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 576.5 LE-T 1999 V-D0/07005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/11/2013  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 576.5 LE-T 1999 V-D0/07006 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 576.5 LE-T 1999 V-D0/07007 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập