Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý : (Record no. 336941)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000028830
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184238.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1999 vm rb 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU200036961
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201603301138
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502072124
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250159
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061935
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 910
Item number HUO 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 910
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HUO 1999
094 ## - Local Fields
a 26.88
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi môn địa lý :
Remainder of title dùng cho ôn tập, thi tốt nghiệp PTTH và thi tuyển sinh vào các trường cao đẳng, đại học /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Lê Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia HN,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 372 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng dẫn ôn tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phổ thông trung học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sách giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thông,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07018-22
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01707-08
b VV-M2/01821-25
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02293-94
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 7 910 HUO 1999 VV-D2/01707 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 910 HUO 1999 VV-D2/01708 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 910 HUO 1999 VV-M2/01822 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   910 HUO 1999 VV-M2/01823 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 910 HUO 1999 VV-M2/01824 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   910 HUO 1999 VV-M2/01825 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 910 HUO 1999 VV-D5/02293 11/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   910 HUO 1999 VV-D5/02294 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 24 910 HUO 1999 V-D0/07018 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 36 910 HUO 1999 V-D0/07019 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   910 HUO 1999 V-D0/07020 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   910 HUO 1999 V-D0/07021 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 26 910 HUO 1999 V-D0/07022 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập