Sách tra cứu địa chất công trình. (Record no. 337035)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01069nam a2200361 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000028941
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184240.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037075
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072125
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250200
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201105100926
Level of effort used to assign classification haianh
-- 201012061936
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 624.1
Item number SAC(2) 1976
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 624.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) SAC(2) 1976
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sách tra cứu địa chất công trình.
Number of part/section of a work Tập 2, $p Phần tra cứu phương pháp /$c Hđ. : Tsurinov M. V ; Ngd. : Lê Huy Hoàng, Hoàng Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KH và KT,
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 388 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất công trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Huy Hoàng,
Relator term Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Hà, $e Người dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name M. V, Tsurinov, $e Hiệu đính
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a bVV-M1/05336-41
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   624.1 SAC(2) 1976 VV-M1/05336 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   624.1 SAC(2) 1976 VV-M1/05337 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   624.1 SAC(2) 1976 VV-M1/05338 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   624.1 SAC(2) 1976 VV-M1/05339 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   624.1 SAC(2) 1976 VV-M1/05340 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00   624.1 SAC(2) 1976 VV-M1/05341 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   624.1 SAC(2) 1976 VV-D5/16325 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập