C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. (Record no. 337082)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01068nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000028995
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184241.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s1999 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020037134
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201803091530
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072126
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406301553
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201404250159
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061937
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4
Item number MAR(43) 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MAR(43) 1999
094 ## - Local Fields
a 11.2
095 ## - Local Fields
a 3K16
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Marx, Karl,
Dates associated with a name 1818-1883
245 10 - TITLE STATEMENT
Title C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập.
Number of part/section of a work Tập 43,
Name of part/section of a work tháng Sáu 1848 - Tháng Tám 1849
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 817 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác phẩm kinh điển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ăng-ghen, PH.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07270-71
928 1# - LOCAL FIELDS
a dV-T2/00542
928 1# - LOCAL FIELDS
a dV-T4/00173
928 1# - LOCAL FIELDS
a dV-T5/00634
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 11 335.4 MAR(43) 1999 V-T2/00542 05/03/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 05/03/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 335.4 MAR(43) 1999 VV-D2/04061 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 335.4 MAR(43) 1999 VV-D2/04062 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 6 335.4 MAR(43) 1999 V-T5/00634 24/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(43) 1999 V-T4/00173 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(43) 1999 VV-D4/04492 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(43) 1999 VV-D4/04493 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 MAR(43) 1999 VV-M4/11919 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(43) 1999 VV-M4/11920 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(43) 1999 VV-M4/11921 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(43) 1999 V-D0/07270 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(43) 1999 V-D0/07271 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(43) 1999 V-T0/01976 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu