C.Mác và Ph.Ăngghen cuộc đời và hoạt động. (Record no. 337284)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00945nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029236
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184245.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020037398
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072129
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250158
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061940
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4
Item number COO(3) 1977
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) COO(3) 1977
094 ## - Local Fields
a 13.3,0
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Coocnuy, Ô.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title C.Mác và Ph.Ăngghen cuộc đời và hoạt động.
Number of part/section of a work Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. Ô. Coocnuy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật,
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 310 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc đời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà triết học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Triết học Mác-Lênin
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ăng ghen, PH.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.X.Quang
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.T.Quý
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01400
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 COO(3) 1977 VV-D2/12930 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 COO(3) 1977 VV-D2/12931 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 COO(3) 1977 VV-D2/12932 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 COO(3) 1977 VV-M2/12930 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 335.4 COO(3) 1977 VV-M2/12931 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 335.4 COO(3) 1977 VV-M2/12932 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 COO(3) 1977 VV-M4/01499 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 COO(3) 1977 VV-M4/01501 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 335.4 COO(3) 1977 V-D0/01400 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập