Thơ Xuân Diệu : (Record no. 337415)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029391
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184247.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037556
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072131
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250204
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061942
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922134
Item number XU-D(THO) 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922134
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) XU-D(THO) 1999
094 ## - Local Fields
a 83.01.35
094 ## - Local Fields
a 83.08
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thơ Xuân Diệu :
Remainder of title những lời bình /
Statement of responsibility, etc. Tuyển chọn : Mã Giang Lân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 452 tr.
600 0# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xuân Diệu,
Dates associated with a name 1916-1985
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phê bình văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mã, Giang Lân,
Dates associated with a name 1941-,
Relator term Tuyển chọn
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07157-61
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/01984-85
b VV-M2/01879-80
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04422-23
b VV-M4/11865-66
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02354-55
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 81 895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-D2/01984 17/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 16/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-M2/01879 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 20 895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-M2/01880 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 24 895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-D5/02354 16/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   16/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-D4/04422 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-D4/04423 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-M4/11865 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-M4/11866 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 895.922134 XU-D(THO) 1999 V-D0/07157 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922134 XU-D(THO) 1999 V-D0/07158 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922134 XU-D(THO) 1999 V-D0/07159 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922134 XU-D(THO) 1999 V-D0/07160 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 20 895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-D5/02355 10/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   10/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 89 895.922134 XU-D(THO) 1999 VV-D2/01985 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   25/12/2024