Bí mật thành Pari : (Record no. 337439)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01111nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029416
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184248.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037581
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072131
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250202
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061942
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 843
Item number OGI(3) 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 843
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) OGI(3) 1999
094 ## - Local Fields
a 84(44Ph)5-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name O'Gienxuy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bí mật thành Pari :
Remainder of title tiểu thuyết.
Number of part/section of a work Tập 3 /
Statement of responsibility, etc. O'Gienxuy ; Ngd. : Nguyễn Xuân Dương ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 680 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Pháp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Dương,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07241-42
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04041-42
b VV-M2/01965
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04472-73
b VV-M4/11900
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02404-05
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 843 OGI(3) 1999 VV-D2/04041 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 843 OGI(3) 1999 VV-D2/04042 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   843 OGI(3) 1999 VV-M2/01965 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 OGI(3) 1999 VV-D5/02404 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 OGI(3) 1999 VV-D5/02405 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 OGI(3) 1999 VV-D4/04472 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 OGI(3) 1999 VV-D4/04473 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 OGI(3) 1999 VV-M4/11900 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 843 OGI(3) 1999 V-D0/07241 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   843 OGI(3) 1999 V-D0/07242 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập