Bạn bè một thuở : (Record no. 337445)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01122nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029422
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184248.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037587
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072131
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250203
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061943
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922434
Item number BU-H 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922434
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BU-H 1999
094 ## - Local Fields
a 83(0)8
094 ## - Local Fields
a 83.01.384(1)7-46
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hiển,
Dates associated with a name 1919-2009
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bạn bè một thuở :
Remainder of title chân dung và tiểu luận văn học /
Statement of responsibility, etc. Bùi Hiển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội nhà văn,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 320 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu luận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07257-60
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04053-54
b VV-M2/01978-81
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04484-85
b VV-M4/11910-12
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02416-17
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922434 BU-H 1999 VV-D2/04053 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922434 BU-H 1999 VV-D2/04054 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 895.922434 BU-H 1999 VV-M2/01978 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 VV-M2/01979 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 895.922434 BU-H 1999 VV-D5/02416 04/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/06/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.922434 BU-H 1999 VV-D5/02417 04/06/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/06/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 VV-D4/04484 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 VV-D4/04485 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 VV-M4/11910 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 VV-M4/11911 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 VV-M4/11912 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 V-D0/07257 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 V-D0/07258 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 V-D0/07259 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922434 BU-H 1999 V-D0/07260 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập