Hiền tài là nguyên khí quốc gia : (Record no. 337460)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01136nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029438
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184248.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020037603
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072132
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250204
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061943
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922
Item number HIE 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HIE 2000
094 ## - Local Fields
a 83.08
094 ## - Local Fields
a 84(1)4-5
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hiền tài là nguyên khí quốc gia :
Remainder of title kỷ niệm lần thứ 500 năm mất Thân Nhân Trung 1499-1999
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Bắc Giang :
Name of publisher, distributor, etc. TT UNESCO-Bảo tàng,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân vật lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.Đ.Khoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07354-56
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04087-88
b VV-M2/17647-48
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04518-19
b VV-M4/11952-53
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02462-63
929 ## - LOCAL FIELDS
a 37(V)(092)
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.922 HIE 2000 VV-D2/04087 24/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.922 HIE 2000 VV-D2/04088 24/04/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/04/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 VV-M2/17647 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 VV-M2/17648 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 55 895.922 HIE 2000 VV-D5/02462 04/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 VV-D5/02463 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 VV-D4/04518 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 VV-D4/04519 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 VV-M4/11952 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 VV-M4/11953 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 V-D0/07354 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 V-D0/07355 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922 HIE 2000 V-D0/07356 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập