Mưa Nhã Nam : (Record no. 337485)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01066nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029463
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184249.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020037628
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072132
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250202
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061943
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922334
Item number NG-T 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922334
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 1999
094 ## - Local Fields
a 84(1)7-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Thiệp,
Dates associated with a name 1950-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mưa Nhã Nam :
Remainder of title tập truyện ngắn /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Thiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.Đ.Khoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07348-50
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04083-84
b VV-M2/17643-44
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04514-15
b VV-M4/11948-49
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02458-59
929 ## - LOCAL FIELDS
a V23
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 84 895.922334 NG-T 1999 VV-D2/04083 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 60 895.922334 NG-T 1999 VV-D2/04084 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 40 895.922334 NG-T 1999 VV-D5/02458 04/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 04/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 53 895.922334 NG-T 1999 VV-M2/17643 05/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 05/02/2025 17/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 49 895.922334 NG-T 1999 VV-M2/17644 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 59 895.922334 NG-T 1999 VV-D5/02459 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 NG-T 1999 VV-D4/04514 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 NG-T 1999 VV-D4/04515 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.922334 NG-T 1999 VV-M4/11948 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.922334 NG-T 1999 VV-M4/11949 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 895.922334 NG-T 1999 V-D0/07348 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922334 NG-T 1999 V-D0/07349 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.922334 NG-T 1999 V-D0/07350 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập