Khang Hy đại đế : (Record no. 337509)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01155nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029488
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184249.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU020037653
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072132
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250203
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061945
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.13
Item number NHI(2) 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHI(2) 1999
094 ## - Local Fields
a 84(54Tq)7-442
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhị, Nguyệt Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khang Hy đại đế :
Remainder of title tiểu thuyết.
Number of part/section of a work Tập 2,
Name of part/section of a work sóng gió dập dồn /
Statement of responsibility, etc. Nhị Nguyệt Hà ; Ngd. : Bùi Hữu Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 696 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hữu Hồng,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.Đ.Khoa
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Ty
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07480
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04169
b VV-M2/17746-47
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04600
b VV-M4/12045-46
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02544
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.13 NHI(2) 1999 VV-M2/17746 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 NHI(2) 1999 VV-M2/17747 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.13 NHI(2) 1999 VV-D5/02544 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.13 NHI(2) 1999 VV-D4/04600 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 895.13 NHI(2) 1999 VV-M4/12045 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 895.13 NHI(2) 1999 VV-M4/12046 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   23/05/2019
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 17 895.13 NHI(2) 1999 V-D0/07480 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Tổng hợp Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 895.13 NHI(2) 1999 VV-D2/04169 28/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 28/10/2024