Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học / (Record no. 337642)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01229nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029635
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037803
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072134
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410231504
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404250209
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061948
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371.3
Item number ĐO-Đ 1997
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 371.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-Đ 1997
094 ## - Local Fields
a 74.31
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Ngọc Đạt
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Ngọc Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dạy học hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp giảng dạy
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043682&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_07555&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043682&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_07555&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07555-56
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04182-83
b VV-M2/17761-62
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04613-14
b VV-M4/12064-65
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02575-76
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 371.3 ĐO-Đ 1997 VV-D2/04182 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 371.3 ĐO-Đ 1997 VV-D2/04183 01/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 01/11/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 371.3 ĐO-Đ 1997 VV-M2/17761 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 371.3 ĐO-Đ 1997 VV-M2/17762 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 354 371.3 ĐO-Đ 1997 VV-D5/02575 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 345 371.3 ĐO-Đ 1997 VV-D5/02576 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   371.3 ĐO-Đ 1997 VV-D4/04613 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 371.3 ĐO-Đ 1997 VV-D4/04614 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   371.3 ĐO-Đ 1997 VV-M4/12064 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 371.3 ĐO-Đ 1997 VV-M4/12065 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 81 371.3 ĐO-Đ 1997 V-D0/07555 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 82 371.3 ĐO-Đ 1997 V-D0/07556 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập