Bắc Ninh - Làng cũ - Quê xưa : (Record no. 337648)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01119nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029641
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037809
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072134
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250209
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061948
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.09597
Item number NG-T(1) 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 398.09597
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T(1) 2000
094 ## - Local Fields
a 63.3(1B-4Bn)-7
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Thế Thinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bắc Ninh - Làng cũ - Quê xưa :
Remainder of title chiếc nôi của làng văn hoá Việt Nam.
Number of part/section of a work Tập 1,
Name of part/section of a work Nguyễn Gia Thiều /
Statement of responsibility, etc. Ngô Thế Thinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bắc Ninh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di tích văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử văn hoá
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/00093
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04235
b VV-M2/17813-14
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04657
b VV-M4/12104-05
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02629
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 398.09597 NG-T(1) 2000 VV-D2/04235 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 398.09597 NG-T(1) 2000 VV-M2/17813 21/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 21/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 398.09597 NG-T(1) 2000 VV-M2/17814 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 11 398.09597 NG-T(1) 2000 VV-D5/02629 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   398.09597 NG-T(1) 2000 VV-D4/04657 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   398.09597 NG-T(1) 2000 VV-M4/12104 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   398.09597 NG-T(1) 2000 VV-M4/12105 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   398.09597 NG-T(1) 2000 V-D0/00093 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập