Đồng tiền chung châu Âu và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương châu Âu / (Record no. 337652)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01106nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029645
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037813
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072134
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250210
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061948
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.46
Item number ĐON 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.46
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐON 1999
094 ## - Local Fields
a 65.9(5)2/4
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Đồng tiền chung châu Âu và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương châu Âu /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Duệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 241 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Châu Âu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách tiền tệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duệ,
Relator term chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07538-43
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04178-79
b VV-M2/17756-57
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04609-10
b VV-M4/12059-60
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02569-70
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 332.46 ĐON 1999 VV-D2/04178 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 332.46 ĐON 1999 VV-D2/04179 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 12 332.46 ĐON 1999 VV-M2/17756 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   332.46 ĐON 1999 VV-M2/17757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 332.46 ĐON 1999 VV-D5/02569 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 332.46 ĐON 1999 VV-D5/02570 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.46 ĐON 1999 VV-D4/04609 25/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 25/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 332.46 ĐON 1999 VV-D4/04610 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 332.46 ĐON 1999 VV-M4/12059 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.46 ĐON 1999 VV-M4/12060 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.46 ĐON 1999 V-D0/07538 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.46 ĐON 1999 V-D0/07539 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.46 ĐON 1999 V-D0/07540 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.46 ĐON 1999 V-D0/07541 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.46 ĐON 1999 V-D0/07542 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 332.46 ĐON 1999 V-D0/07543 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập