Microsoft Office 2000: Word 2000 : (Record no. 337699)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01001nam a2200385 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029696
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184253.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037865
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072135
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250209
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061949
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.3
Item number MIC 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.3
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MIC 1999
094 ## - Local Fields
a 32.972.2-018
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Microsoft Office 2000: Word 2000 :
Remainder of title toàn tập /
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Tư ... [et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 741 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hướng dẫn sử dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Soạn thảo văn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Word 2000
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, văn Tư
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07508-11
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00544-45
b VV-M1/00651-52
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02553-54
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 16 005.3 MIC 1999 VV-D1/00544 31/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 31/07/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.3 MIC 1999 VV-M1/00651 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.3 MIC 1999 VV-M1/00652 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 20 005.3 MIC 1999 VV-D1/00545 25/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.3 MIC 1999 VV-D5/02553 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 005.3 MIC 1999 VV-D5/02554 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.3 MIC 1999 V-D0/07508 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.3 MIC 1999 V-D0/07509 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   005.3 MIC 1999 V-D0/07510 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 005.3 MIC 1999 V-D0/07511 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập