Văn kiện Đảng : (Record no. 337716)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01175nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000029714 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184253.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU000037887 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072135 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250210 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012061949 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.2597071 |
Item number | VAN(7) 2000 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 324.2597071 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VAN(7) 2000 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.61(1)1 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn kiện Đảng : |
Remainder of title | toàn tập. |
Number of part/section of a work | Tập 7, |
Name of part/section of a work | 1940 - 1945 / |
Statement of responsibility, etc. | Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 588 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời kỳ 1940 - 1945 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn kiện Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nam |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V.B.Linh |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.TyTy |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/07976-77 |
d | V-T0/00453 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04426 |
b | VV-M2/18029-30 |
d | V-T2/00612 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/04811 |
b | VV-M4/12264 |
d | V-T4/00202 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/02857 |
d | V-T5/00666 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Total renewals | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 71 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | V-T2/00612 | 19/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 09/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 71 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | VV-D2/04426 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 88 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | VV-M2/18029 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 92 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | VV-M2/18030 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 24 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | V-T5/00666 | 20/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | 20/12/2024 | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 25 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | VV-D5/02857 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | V-T4/00202 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | VV-D4/04811 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | VV-M4/12264 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | V-D0/07976 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | V-D0/07977 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 200 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | V-D0/11605 | 05/02/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17 | 17/02/2025 | 05/02/2025 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho báo, tạp chí, tra cứu | 06/12/2010 | 0.00 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | V-T0/00453 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Tra cứu | |||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/10/2023 | 0.00 | 12 | 324.2597071 VAN(7) 2000 | 00040006870 | 03/01/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 03/01/2025 |