<400=Bốn trăm> câu giao tiếp văn hoá Hán ngữ : (Record no. 337737)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00992nam a2200373 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029738
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037913
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072136
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250208
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061950
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.1
Item number BON 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.1
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) BON 1999
094 ## - Local Fields
a 81.71.11
245 00 - TITLE STATEMENT
Title <400=Bốn trăm> câu giao tiếp văn hoá Hán ngữ :
Remainder of title học kèm băng cassette /
Statement of responsibility, etc. Biên dịch: Cẩm Tú, Mai Hân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.HCM :
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 352 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Câu giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hán ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cẩm Tú,
Relator term biên dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai Hân,
Relator term biên dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Ng.V.Anh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 0# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 36 495.1 BON 1999 V-D0/07757 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Cầu Giấy Phòng DVTT Cầu Giấy Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 495.1 BON 1999 V-D0/07758 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 495.1 BON 1999 VV-D5/02712 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 495.1 BON 1999 VV-D5/02713 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 61 495.1 BON 1999 VV-D4/04732 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 21 495.1 BON 1999 VV-D4/04733 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 495.1 BON 1999 VV-M2/17880 14/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 14/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 BON 1999 VV-M4/12166 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 BON 1999 VV-M4/12167 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 BON 1999 VV-M4/12168 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 BON 1999 VV-M4/12169 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 BON 1999 VV-M4/12170 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 BON 1999 VV-M4/12171 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 51 495.1 BON 1999 VV-D2/04320 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 58 495.1 BON 1999 VV-D2/04321 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   495.1 BON 1999 VV-M2/17879 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 495.1 BON 1999 VV-M2/17881 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Thanh Xuân Phòng DVTT Thanh Xuân Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 495.1 BON 1999 VV-M2/17882 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập