Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay / (Record no. 337788)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000029801
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000037976
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072137
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250206
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061951
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.60951
Item number NG-B 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 332.6
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-B 2000
094 ## - Local Fields
a 65.69(54Tq)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Kim Bảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Kim Bảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH.,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 340 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thu hút đầu tư
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư nước ngoài
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a V.B.Linh
912 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07769
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04327
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04739
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02720
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 332.60951 NG-B 2000 VV-D2/04327 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 13 332.60951 NG-B 2000 VV-D2/05802 01/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 30/09/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 332.60951 NG-B 2000 VV-M2/19350 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 332.60951 NG-B 2000 VV-D5/02720 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 332.60951 NG-B 2000 VV-D5/04374 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   332.60951 NG-B 2000 VV-D4/04739 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 1 332.60951 NG-B 2000 V-D0/05530 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 2 332.60951 NG-B 2000 V-D0/05531 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 332.60951 NG-B 2000 V-D0/07769 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập