Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện / (Record no. 338290)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01047nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030353
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038535
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250217
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061957
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number LA-U 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 621.31
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LA-U 2000
094 ## - Local Fields
a 31.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lã, Văn Út
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện /
Statement of responsibility, etc. Lã Văn Út
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều chỉnh điện áp
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.X.Vinh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07940-44
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00614-15
b VV-M1/00745-47
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02836-37
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 23 621.31 LA-U 2000 VV-D1/00614 24/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/03/2025  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 26 621.31 LA-U 2000 VV-D1/00615 24/03/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 24/03/2025 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.31 LA-U 2000 VV-M1/00745 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.31 LA-U 2000 VV-M1/00746 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.31 LA-U 2000 VV-M1/00747 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 621.31 LA-U 2000 VV-D5/02836 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 621.31 LA-U 2000 VV-D5/02837 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.31 LA-U 2000 V-D0/07940 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 621.31 LA-U 2000 V-D0/07941 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.31 LA-U 2000 V-D0/07942 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.31 LA-U 2000 V-D0/07943 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   621.31 LA-U 2000 V-D0/07944 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập