Tập bài giảng một số vấn đề cơ bản về hành chính học (Record no. 338300)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01046nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030365
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038548
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250218
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061957
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 352.071
Item number TAP 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 352
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TAP 2000
094 ## - Local Fields
a 60.553.7
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tập bài giảng một số vấn đề cơ bản về hành chính học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải cách hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập bài giảng
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.M.Thu
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07901-03
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04407-08
b VV-M2/18004-06
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04799
b VV-M4/12249-50
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02818
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Total renewals
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 30 352.071 TAP 2000 VV-D2/04408 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 22 352.071 TAP 2000 VV-M2/18004 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 25 352.071 TAP 2000 VV-M2/18005 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 22 352.071 TAP 2000 VV-M2/18006 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT Mễ Trì Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 37 352.071 TAP 2000 VV-D2/04407 27/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 352.071 TAP 2000 VV-D5/02818 26/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 09/12/2024 1
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   352.071 TAP 2000 VV-D4/04799 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   352.071 TAP 2000 VV-M4/12249 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 352.071 TAP 2000 VV-M4/12250 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 352.071 TAP 2000 V-D0/07901 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 352.071 TAP 2000 V-D0/07902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 352.071 TAP 2000 V-D0/07903 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập