Nhập môn lập trình ngôn ngữ C : (Record no. 338303)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030368
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038551
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406261026
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201404250218
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061957
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.13
Item number NHA 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 005.13
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NHA 2000
094 ## - Local Fields
a 32.973.2-018
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nhập môn lập trình ngôn ngữ C :
Remainder of title lý thuyết, ví dụ, bài tập mẫu, bài tập /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Thanh Thuỷ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 248 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ C
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đăng Hưng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đức Trung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Thủy,
Dates associated with a name 1960-,
Relator term Chủ biên
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a L.M.THu
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07935-39
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D1/00612-13
b VV-M1/00742-44
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02834-35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 98 005.13 NHA 2000 VV-D1/00612 06/02/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 06/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 133 005.13 NHA 2000 VV-D1/00613 10/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 10/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 14 005.13 NHA 2000 VV-M1/00742 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 22 005.13 NHA 2000 VV-M1/00743 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tự nhiên tham khảo 06/12/2010 0.00 16 005.13 NHA 2000 VV-M1/00744 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 005.13 NHA 2000 VV-D5/02834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 005.13 NHA 2000 VV-D5/02835 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 27 005.13 NHA 2000 V-D0/07936 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 13 005.13 NHA 2000 V-D0/07937 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 23 005.13 NHA 2000 V-D0/07938 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 28 005.13 NHA 2000 V-D0/07939 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập