Chính sách kinh tế xã hội : (Record no. 338316)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01198nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030385
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038571
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250219
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061958
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.9
Item number ĐO-H 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 338.9
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) ĐO-H 1999
094 ## - Local Fields
a 65.9(1)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Thị Thu Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chính sách kinh tế xã hội :
Remainder of title dành cho đào tạo sau đại học /
Statement of responsibility, etc. Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Ngọc Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính sách kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế quốc dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế xã hội
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Huyền
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.X.Toàn
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/07961-65
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04416-17
b VV-M2/18017-21
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04804
b VV-M4/12259-60
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02848-49
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 338.9 ĐO-H 1999 VV-D2/04416 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 338.9 ĐO-H 1999 VV-D2/04417 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 338.9 ĐO-H 1999 VV-M2/18017 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 338.9 ĐO-H 1999 VV-M2/18018 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 14 338.9 ĐO-H 1999 VV-M2/18019 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.9 ĐO-H 1999 VV-D5/02848 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 338.9 ĐO-H 1999 VV-D5/02849 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.9 ĐO-H 1999 VV-D4/04804 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.9 ĐO-H 1999 VV-M4/12259 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.9 ĐO-H 1999 VV-M4/12260 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 338.9 ĐO-H 1999 V-D0/07961 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 29 338.9 ĐO-H 1999 V-D0/07962 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 338.9 ĐO-H 1999 V-D0/07963 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 338.9 ĐO-H 1999 V-D0/07964 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   338.9 ĐO-H 1999 V-D0/07965 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập