Năm 2000 xoá nợ cho các nước nghèo / (Record no. 338318)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01149nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030387
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038573
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072147
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406261020
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201404250219
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061958
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337
Item number NG-T 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 337
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 1999
094 ## - Local Fields
a 66.4(0)
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thanh,
Dates associated with a name 1949-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Năm 2000 xoá nợ cho các nước nghèo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong trào quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực trạng nợ nần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tương trợ quốc tế
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.T.X.Toàn
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07845-46
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04371
b VV-M2/17957-58
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04777
b VV-M4/12225
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02776
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 337 NG-T 1999 VV-D2/04371 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 337 NG-T 1999 VV-M2/17957 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 337 NG-T 1999 VV-M2/17958 07/05/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 07/05/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 337 NG-T 1999 VV-D5/02776 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   337 NG-T 1999 VV-D4/04777 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   337 NG-T 1999 VV-M4/12225 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 337 NG-T 1999 V-D0/07845 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 337 NG-T 1999 V-D0/07846 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 999999.99 9 337 NG-T 1999 V-D0/17356 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập