Nguyễn Trãi cuộc đời và sự nghiệp / (Record no. 338339)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030413
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038601
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072148
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250217
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061958
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.70092
Item number TR-L 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.70092
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) TR-L 2000
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Huy Liệu,
Dates associated with a name 1901-1969
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyễn Trãi cuộc đời và sự nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Trần Huy Liệu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trãi,
Dates associated with a name 1380-1442
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Anh hùng dân tộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh nhân văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân vật lịch sử
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.Dung
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08012-14
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04455
b VV-M2/18060-61
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04834
b VV-M4/12282-83
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02881
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 24 959.70092 TR-L 2000 VV-D2/04455 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 959.70092 TR-L 2000 VV-M2/18060 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 30 959.70092 TR-L 2000 VV-M2/18061 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.70092 TR-L 2000 VV-D5/02881 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70092 TR-L 2000 VV-D4/04834 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70092 TR-L 2000 VV-M4/12282 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70092 TR-L 2000 VV-M4/12283 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 959.70092 TR-L 2000 V-D0/08012 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 12 959.70092 TR-L 2000 V-D0/08013 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.70092 TR-L 2000 V-D0/08014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập