Khái yếu lịch sử văn học Trung Quốc. (Record no. 338358)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01159nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030435
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184306.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038624
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072148
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250218
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061959
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.109
Item number KHA(2) 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.109
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KHA(2) 2000
094 ## - Local Fields
a 83.3(54Tq)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khái yếu lịch sử văn học Trung Quốc.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Ngd. : Bùi Hữu Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 563 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Trung Quốc
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hữu Hồng,
Relator term người dịch
765 ## - ORIGINAL LANGUAGE ENTRY
Main entry heading Đại bách khoa toàn thư Trung Quốc chi nhánh Thượng Hải
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a N.Dung
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07995-96
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04441
b VV-M2/18044-45
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04822
b VV-M4/12273-74
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02869
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 69 895.109 KHA(2) 2000 VV-M2/18044 05/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   05/12/2024  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 895.109 KHA(2) 2000 VV-M2/18045 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 26 895.109 KHA(2) 2000 VV-D5/02869 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     16/11/2023
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 895.109 KHA(2) 2000 VV-D4/04822 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.109 KHA(2) 2000 VV-M4/12273 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.109 KHA(2) 2000 VV-M4/12274 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   895.109 KHA(2) 2000 V-D0/07995 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 895.109 KHA(2) 2000 V-D0/07996 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Trung tâm Thư viện và Tri thức số Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 103 895.109 KHA(2) 2000 VV-D2/04441 25/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 25/12/2024