Phát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu nước mạnh, xã hội công bằng dân chủ, văn minh / (Record no. 338395)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01154nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030480
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184306.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU000038682
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072149
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250217
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012061959
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 324.2597071
Item number LE-P 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 324.2597071
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LE-P 2000
094 ## - Local Fields
a 66.61(1)4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khả Phiêu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phát huy sức mạnh toàn dân tộc, xây dựng nước Việt Nam dân giàu nước mạnh, xã hội công bằng dân chủ, văn minh /
Statement of responsibility, etc. Lê Khả Phiêu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 671 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng Đảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường lối chính sách
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a D.T.H
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.TyTy
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/07969-70
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04421-22
b VV-M2/18023-25
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04807
b VV-M4/12261-62
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02852-53
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 324.2597071 LE-P 2000 VV-D2/04421 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 324.2597071 LE-P 2000 VV-D2/04422 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 324.2597071 LE-P 2000 VV-M2/18023 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 324.2597071 LE-P 2000 VV-M2/18024 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 324.2597071 LE-P 2000 VV-M2/18025 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597071 LE-P 2000 VV-D5/02852 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597071 LE-P 2000 VV-D5/02853 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597071 LE-P 2000 VV-D4/04807 22/10/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 22/10/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597071 LE-P 2000 VV-M4/12261 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597071 LE-P 2000 VV-M4/12262 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   324.2597071 LE-P 2000 V-D0/07969 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 324.2597071 LE-P 2000 V-D0/07970 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập