Dân trí và sự hình thành văn hoá cá nhân / (Record no. 338809)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01081nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000030983
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039201
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072155
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250221
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062005
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 306.4
Item number LU-Q 1999
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 306.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) LU-Q 1999
094 ## - Local Fields
a 71.15
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Hồng Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dân trí và sự hình thành văn hoá cá nhân /
Statement of responsibility, etc. Lương Hồng Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Viện văn hóa & Văn hoá thông tin,
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân trí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hoá cá nhân
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ. Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T. Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08128
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04513
b VV-M2/18131-32
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04881
b VV-M4/12314-15
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02934
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 306.4 LU-Q 1999 VV-D2/04513 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 34 306.4 LU-Q 1999 VV-M2/18131 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 19/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 26 306.4 LU-Q 1999 VV-M2/18132 20/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   19/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 306.4 LU-Q 1999 VV-D5/02934 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.4 LU-Q 1999 VV-D4/04881 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.4 LU-Q 1999 VV-M4/12314 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 306.4 LU-Q 1999 VV-M4/12315 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 306.4 LU-Q 1999 V-D0/08128 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   306.4 LU-Q 1999 V-D0/08129 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập