Nắng đồng bằng : (Record no. 338830)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01046nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031009
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039229
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072155
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250221
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062006
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.922334
Item number CH-L 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 895.922334
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CH-L 2000
094 ## - Local Fields
a 84(1)7-44
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Lai,
Dates associated with a name 1946-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nắng đồng bằng :
Remainder of title tiểu thuyết /
Statement of responsibility, etc. Chu Lai
250 10 - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Văn học,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 397 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T. Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Trịnh Thị Bắc
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08063-64
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04480-81
b VV-M2/18087-88
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04849-50
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02902-03
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 109 895.922334 CH-L 2000 VV-D2/04480 17/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 93 895.922334 CH-L 2000 VV-D2/04481 17/01/2025 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 1 17/01/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 895.922334 CH-L 2000 VV-M2/18087 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.922334 CH-L 2000 VV-M2/18088 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 895.922334 CH-L 2000 VV-D5/02902 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 7 895.922334 CH-L 2000 VV-D5/02903 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 895.922334 CH-L 2000 VV-D4/04849 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 40 895.922334 CH-L 2000 VV-D4/04850 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 8 895.922334 CH-L 2000 V-D0/08063 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 895.922334 CH-L 2000 V-D0/08064 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập