Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam / (Record no. 338846)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01160nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000031028 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184315.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010039248 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072156 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250221 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062007 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.209597 |
Item number | CH-D 1998 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 398.209597 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | CH-D 1998 |
094 ## - Local Fields | |
a | 82.3(1)-615 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Xuân Diên, |
Dates associated with a name | 1934- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Chu Xuân Diên, Lê Chí Quế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQGHN, |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 270 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện cổ tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Chí Quế, |
Dates associated with a name | 1945- |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Trịnh Thị Bắc |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/08092-96 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04493-94 |
b | VV-M2/18107-11 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/04861-62 |
b | VV-M4/12302-03 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/02914-15 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 16 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-D2/04493 | 10/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 37 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-D2/04494 | 10/03/2025 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 07/03/2025 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-M2/18107 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-M2/18108 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-M2/18109 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-M2/18110 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-M2/18111 | 21/08/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/08/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-D5/02914 | 19/09/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 19/09/2024 | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-D5/02915 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-D4/04861 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-D4/04862 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-M4/12302 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 398.209597 CH-D 1998 | VV-M4/12303 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 398.209597 CH-D 1998 | V-D0/08092 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 398.209597 CH-D 1998 | V-D0/08093 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 10 | 398.209597 CH-D 1998 | V-D0/08095 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 398.209597 CH-D 1998 | V-D0/08096 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 17/09/2013 |