Dự báo phát triển năng lượng Việt Nam : (Record no. 338850)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01247nam a2200445 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031032
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039253
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072156
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250227
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062007
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7909597
Item number DUB 1998
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 333.79
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) DUB 1998
094 ## - Local Fields
a 65.630
094 ## - Local Fields
a 65.9(1)
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Kế hoạch và Đầu tư
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dự báo phát triển năng lượng Việt Nam :
Remainder of title một cách tiếp cận mới và mô hình Enery Toolbox ứng dụng cho Việt Nam /
Statement of responsibility, etc. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 1998
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình Energy Toolbox
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 ## - LOCAL FIELDS
a Đinh Lan Anh
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08139
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D2/00158-59
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D4/00119
928 ## - LOCAL FIELDS
a VL-D5/00222
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   333.7909597 DUB 1998 VL-D2/00158 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 333.7909597 DUB 1998 VL-D2/00159 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 56 333.7909597 DUB 1998 VL-D5/00222 20/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 20/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   333.7909597 DUB 1998 VL-D4/00119 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   333.7909597 DUB 1998 V-D0/08139 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   333.7909597 DUB 1998 V-D0/08140 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập