Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII / (Record no. 338922)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031125
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184317.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039349
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072157
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250231
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062008
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7024
Item number HA-T 1972
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7024
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) HA-T 1972
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Văn Tấn,
Dates associated with a name 1934-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cuộc kháng chiến chống xâm lược Nguyên Mông thế kỷ XIII /
Statement of responsibility, etc. Hà Văn Tấn, Phạm Thị Tâm
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH,
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 367 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Nguyên Mông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử trung đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế kỷ 13
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Tâm,
Dates associated with a name 1934-
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Hoàng Thị Hòa
914 1# - LOCAL FIELDS
a Data KHCN
b Thư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/01211-20
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
961 1# - LOCAL FIELDS
a ĐHTHHN
b Khoa Lịch sử
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 959.7024 HA-T 1972 VV-M2/16720 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959.7024 HA-T 1972 VV-M2/16721 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 13 959.7024 HA-T 1972 VV-M2/19790 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959.7024 HA-T 1972 VV-M2/19791 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 959.7024 HA-T 1972 VV-D5/09579 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7024 HA-T 1972 VV-D4/00257 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7024 HA-T 1972 V-D0/01213 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 34 959.7024 HA-T 1972 V-D0/01215 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7024 HA-T 1972 V-D0/01217 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 959.7024 HA-T 1972 V-D0/01219 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập