Giáo sư Tạ Quang Bửu con người và sự nghiệp / (Record no. 338984)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01443nam a2200469 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031204
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184318.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039431
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072158
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410221507
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201404250227
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062009
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.92
Item number GIA 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 370.92
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) GIA 2000
094 ## - Local Fields
a 74đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo sư Tạ Quang Bửu con người và sự nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Cb. : Nguyễn Văn Đạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 278 tr.
600 1# - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Quang Bửu,
Dates associated with a name 1910-1986
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà giáo nhân dân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu sử
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS
Focus term Sách KH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đạo,
Dates associated with a name 1937-2006,
Relator term Chủ biên
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044332&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_08236&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044332&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_08236&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
914 1# - LOCAL FIELDS
a Thư mục Nguyễn Văn Đạo.
b Tài liệu công bố
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/08236-40
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D6/00011
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04561-62
b VV-M2/18199-200
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04930-31
b VV-M4/12351-52
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/02987-88
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 370.92 GIA 2000 VV-D2/04561 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 4 370.92 GIA 2000 VV-D2/04562 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 1 370.92 GIA 2000 VV-M2/18199 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   370.92 GIA 2000 VV-M2/18200 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 370.92 GIA 2000 VV-D5/02987 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 370.92 GIA 2000 VV-D5/02988 26/11/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 26/11/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 370.92 GIA 2000 VV-D4/04930 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   370.92 GIA 2000 VV-D4/04931 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   370.92 GIA 2000 VV-M4/12351 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   370.92 GIA 2000 VV-M4/12352 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 370.92 GIA 2000 DN01/00029 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   370.92 GIA 2000 DN01/00030 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   370.92 GIA 2000 DN01/00188 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 370.92 GIA 2000 V-D0/08236 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 370.92 GIA 2000 V-D0/08237 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 370.92 GIA 2000 V-D0/08238 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 370.92 GIA 2000 V-D0/08239 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 5 370.92 GIA 2000 V-D0/08240 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập