Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
68 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-D2/04579 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
78 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-D2/04580 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
25 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-M2/18232 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
33 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-M2/18233 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
28 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-M2/18234 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
34 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-M2/18235 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Phòng DVTT KHTN & XHNV |
Kho Nhân văn tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
25 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-M2/18236 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
24 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-D5/03014 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Mễ Trì |
Phòng DVTT Mễ Trì |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
17 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-D5/03015 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
9 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06803 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06804 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06805 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
5 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06806 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06807 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
16 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06808 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06809 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
27 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06810 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06811 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06812 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06813 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
26/04/2021 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06814 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06815 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
20/04/2014 |
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06816 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06817 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
18 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06818 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06819 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
9 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06820 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06821 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06822 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
34 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06823 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
9 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06824 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
6 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06825 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06826 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06827 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06828 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06829 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
5 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06830 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06831 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
11 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06832 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06833 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06834 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
13 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06835 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06836 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06837 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06838 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06839 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06840 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
6 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06841 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06842 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
6 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06843 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
8 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06844 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06845 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06846 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
6 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06847 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06848 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
4 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06849 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06850 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
7 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06851 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06852 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
6 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06853 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06854 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06855 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06856 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
6 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06857 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
10 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06858 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06859 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
7 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06860 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06861 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
9 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06862 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06863 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06864 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06865 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06866 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06867 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06868 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06869 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
3 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06870 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
18 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06871 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho giáo trình |
06/12/2010 |
0.00 |
2 |
495.65 NG-T 2000 |
V-G4/06872 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Giáo trình |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
50 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-D4/04950 |
16/12/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
2 |
16/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
49 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-D4/04951 |
16/12/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
16/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
54 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-D4/04952 |
16/12/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
16/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
48 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-D4/04953 |
16/12/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
16/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
VV-M4/12370 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
1 |
495.65 NG-T 2000 |
VV-M4/12371 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
VV-M4/12372 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
VV-M4/12373 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
VV-M4/12374 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
VV-M4/12375 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Phòng DVTT Ngoại ngữ |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
|
495.65 NG-T 2000 |
VV-M4/12376 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
14 |
495.65 NG-T 2000 |
V-D0/08298 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
30 |
495.65 NG-T 2000 |
V-D0/08299 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
61 |
495.65 NG-T 2000 |
V-D0/08300 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
49 |
495.65 NG-T 2000 |
V-D0/08301 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|
Sẵn sàng lưu thông |
|
|
|
Phòng DVTT Tổng hợp |
Phòng DVTT Tổng hợp |
Kho tham khảo |
06/12/2010 |
0.00 |
25 |
495.65 NG-T 2000 |
V-D0/08302 |
01/07/2024 |
1 |
01/07/2024 |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
|
|
|