Ngữ pháp tiếng Nhật / (Record no. 338991)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01207nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031211
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184318.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039439
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201802271137
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haianh
Level of effort used to assign subject headings 201502072158
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201410230951
Level of effort used to assign classification yenh
Level of effort used to assign subject headings 201406200912
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012062009
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.65
Item number NG-T 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.65
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-T 2000
094 ## - Local Fields
a 81.751.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Việt Thanh,
Dates associated with a name 1958-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngữ pháp tiếng Nhật /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Việt Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 400 tr.
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tiếng Nhật
General subdivision Ngữ pháp
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043523&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_08302&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1043523&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_08302&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08298-8302
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04579-80
b VV-M2/18232-36
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04950-53
b VV-M4/12370-76
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03014-15
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Total renewals Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 68 495.65 NG-T 2000 VV-D2/04579 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 78 495.65 NG-T 2000 VV-D2/04580 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 25 495.65 NG-T 2000 VV-M2/18232 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 33 495.65 NG-T 2000 VV-M2/18233 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 28 495.65 NG-T 2000 VV-M2/18234 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 34 495.65 NG-T 2000 VV-M2/18235 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 25 495.65 NG-T 2000 VV-M2/18236 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 24 495.65 NG-T 2000 VV-D5/03014 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 17 495.65 NG-T 2000 VV-D5/03015 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 495.65 NG-T 2000 V-G4/06803 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06804 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06805 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 495.65 NG-T 2000 V-G4/06806 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06807 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 16 495.65 NG-T 2000 V-G4/06808 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06809 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 27 495.65 NG-T 2000 V-G4/06810 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06811 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06812 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 495.65 NG-T 2000 V-G4/06813 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 26/04/2021    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06814 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 495.65 NG-T 2000 V-G4/06815 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình 20/04/2014    
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 495.65 NG-T 2000 V-G4/06816 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 495.65 NG-T 2000 V-G4/06817 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 18 495.65 NG-T 2000 V-G4/06818 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06819 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 495.65 NG-T 2000 V-G4/06820 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06821 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 495.65 NG-T 2000 V-G4/06822 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 34 495.65 NG-T 2000 V-G4/06823 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 495.65 NG-T 2000 V-G4/06824 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 495.65 NG-T 2000 V-G4/06825 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 495.65 NG-T 2000 V-G4/06826 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06827 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06828 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06829 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 5 495.65 NG-T 2000 V-G4/06830 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06831 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 11 495.65 NG-T 2000 V-G4/06832 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06833 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06834 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 13 495.65 NG-T 2000 V-G4/06835 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06836 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06837 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06838 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06839 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06840 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 495.65 NG-T 2000 V-G4/06841 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06842 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 495.65 NG-T 2000 V-G4/06843 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 8 495.65 NG-T 2000 V-G4/06844 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06845 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06846 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 495.65 NG-T 2000 V-G4/06847 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06848 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 4 495.65 NG-T 2000 V-G4/06849 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06850 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 495.65 NG-T 2000 V-G4/06851 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06852 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 495.65 NG-T 2000 V-G4/06853 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 495.65 NG-T 2000 V-G4/06854 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06855 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06856 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 6 495.65 NG-T 2000 V-G4/06857 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 10 495.65 NG-T 2000 V-G4/06858 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06859 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 7 495.65 NG-T 2000 V-G4/06860 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06861 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 9 495.65 NG-T 2000 V-G4/06862 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06863 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06864 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06865 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06866 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06867 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 V-G4/06868 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 V-G4/06869 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 3 495.65 NG-T 2000 V-G4/06870 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 18 495.65 NG-T 2000 V-G4/06871 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho giáo trình 06/12/2010 0.00 2 495.65 NG-T 2000 V-G4/06872 01/07/2024 1 01/07/2024 Giáo trình      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 50 495.65 NG-T 2000 VV-D4/04950 16/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   2 16/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 49 495.65 NG-T 2000 VV-D4/04951 16/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     16/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 54 495.65 NG-T 2000 VV-D4/04952 16/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     16/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 48 495.65 NG-T 2000 VV-D4/04953 16/12/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập     16/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 VV-M4/12370 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 495.65 NG-T 2000 VV-M4/12371 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 VV-M4/12372 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 VV-M4/12373 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 VV-M4/12374 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 VV-M4/12375 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.65 NG-T 2000 VV-M4/12376 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 495.65 NG-T 2000 V-D0/08298 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 30 495.65 NG-T 2000 V-D0/08299 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 61 495.65 NG-T 2000 V-D0/08300 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 49 495.65 NG-T 2000 V-D0/08301 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập      
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 25 495.65 NG-T 2000 V-D0/08302 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập