Dụng học Việt ngữ / (Record no. 338993)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01199nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031213
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184318.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039441
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201704041001
Level of effort used to assign nonsubject heading access points bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072158
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201411071525
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201406200939
Level of effort used to assign classification nbhanh
-- 201012062010
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 495.922
Item number NG-G 2000
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 495.922
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) NG-G 2000
094 ## - Local Fields
a 81.721.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thiện Giáp,
Dates associated with a name 1944-
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dụng học Việt ngữ /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thiện Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG.,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếng Việt
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039903&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00274&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039903&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00274&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 ## - LOCAL FIELDS
a Hoàng Yến
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08290
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D2/00040-41
b VN-M2/00715-19
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D4/00057-58
b VN-M4/00127-28
928 ## - LOCAL FIELDS
a VN-D5/00034-35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00   495.922 NG-G 2000 VN-D2/00040 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 495.922 NG-G 2000 VN-D2/00041 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 2 495.922 NG-G 2000 VN-M2/00715 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 5 495.922 NG-G 2000 VN-M2/00716 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 495.922 NG-G 2000 VN-M2/00717 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 3 495.922 NG-G 2000 VN-M2/00718 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 11 495.922 NG-G 2000 VN-M2/00719 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 495.922 NG-G 2000 VV-D5/16721 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.922 NG-G 2000 VV-D5/16722 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 3 495.922 NG-G 2000 VV-M4/13362 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 495.922 NG-G 2000 VV-M4/13363 15/08/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập 15/08/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 495.922 NG-G 2000 VN-D4/00057 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 9 495.922 NG-G 2000 VN-D4/00058 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.922 NG-G 2000 VN-M4/00127 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   495.922 NG-G 2000 VN-M4/00128 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 06/12/2010 0.00   495.922 NG-G 2000 LC/00274 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 495.922 NG-G 2000 V-D0/08290 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 495.922 NG-G 2000 V-D0/08291 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 495.922 NG-G 2000 V-D0/08292 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 495.922 NG-G 2000 V-D0/08293 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 32 495.922 NG-G 2000 V-D0/08294 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập