C.Mác và Ph.Ăng-Ghen : (Record no. 339125)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01156nam a2200409 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031373
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184321.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206s2000 vm rb 000 0 vie d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039609
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201803191309
Level of effort used to assign nonsubject heading access points haultt
Level of effort used to assign subject headings 201803191137
Level of effort used to assign classification bactt
Level of effort used to assign subject headings 201502072200
Level of effort used to assign classification VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201406301552
Level of effort used to assign classification bactt
-- 201012062012
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.4
Item number MAR(42) 2000
Edition information 23
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 335.4
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) MAR(42) 2000
094 ## - Local Fields
a 11.2
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Marx, Karl,
Dates associated with a name 1818-1883
245 10 - TITLE STATEMENT
Title C.Mác và Ph.Ăng-Ghen :
Remainder of title toàn tập.
Number of part/section of a work Tập 42 /
Statement of responsibility, etc. C.Mác, Ph.Ăng-Ghen
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 770 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toàn tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tác phẩm kinh điển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ăng-ghen, PH.
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/08390-91
d V-T0/00481-82
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04619-22
d V-T2/00646-47
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/04984-85
d V-T4/00218
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03056-57
d V-T5/00683
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 21 335.4 MAR(42) 2000 V-T2/00646 04/02/2025 1 01/07/2024 Tra cứu 04/02/2025
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Tra cứu 06/12/2010 0.00 10 335.4 MAR(42) 2000 V-T2/00647 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 335.4 MAR(42) 2000 VV-D2/04619 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 19 335.4 MAR(42) 2000 VV-D2/04620 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 23 335.4 MAR(42) 2000 VV-D2/04621 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 17 335.4 MAR(42) 2000 VV-D2/04622 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 7 335.4 MAR(42) 2000 V-T5/00683 24/12/2024 1 01/07/2024 Tra cứu 24/12/2024
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 MAR(42) 2000 VV-D5/03056 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 1 335.4 MAR(42) 2000 VV-D5/03057 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00 1 335.4 MAR(42) 2000 V-T4/00218 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(42) 2000 VV-D4/04984 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(42) 2000 VV-D4/04985 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 335.4 MAR(42) 2000 V-D0/08390 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(42) 2000 V-D0/08391 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(42) 2000 V-T0/00481 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu  
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho báo, tạp chí, tra cứu 06/12/2010 0.00   335.4 MAR(42) 2000 V-T0/00482 01/07/2024 1 01/07/2024 Tra cứu