Lịch sử Đông Nam Á hiện đại : (Record no. 339192)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01218nam a2200421 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031447
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184322.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039684
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072201
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250233
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062014
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 950
Item number CHR 2000
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 950
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) CHR 2000
094 ## - Local Fields
a 63.3(54)6
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Christie, Clive J.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lịch sử Đông Nam Á hiện đại :
Remainder of title sách tham khảo /
Statement of responsibility, etc. Clive J. Christie ; Ngd. : Trần Văn Tụy ... [et al.] ; Hđ. : Lưu Đoàn Huynh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 420 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đông Nam á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lưu, Đoàn Huynh,
Relator term hiệu đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Tụy,
Relator term người dịch
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a Đ.Đ.Hùng
912 ## - LOCAL FIELDS
a T.K.Thanh
913 1# - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 1# - LOCAL FIELDS
a V-D0/08475-77
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04687
b VV-M2/18279-82
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D4/05017
928 1# - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03093
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 87 950 CHR 2000 VV-D2/04687 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 73 950 CHR 2000 VV-M2/18279 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 71 950 CHR 2000 VV-M2/18280 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 66 950 CHR 2000 VV-M2/18281 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 46 950 CHR 2000 VV-M2/18282 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 15 950 CHR 2000 VV-D5/03093 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 16 950 CHR 2000 VV-D4/05017 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 4 950 CHR 2000 V-D0/08475 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 2 950 CHR 2000 V-D0/08476 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   950 CHR 2000 V-D0/08477 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập