Kinh tế tri thức xu thế mới của xã hội thế kỷ XXI : (Record no. 339207)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01345nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000031463 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184322.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010039701 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201608111618 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | bactt |
Level of effort used to assign subject headings | 201502072201 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250234 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062014 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 330 |
Item number | NG-T 2000 |
Edition information | 23 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 330 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | NG-T 2000 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65.5 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Quý Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế tri thức xu thế mới của xã hội thế kỷ XXI : |
Remainder of title | sách tham khảo / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Quý Tùng ; Ngd. : Nguyễn Đình Phong, Trần Văn Long, Nguyễn Thị Tiểu Như |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 419 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ kỹ thuật cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế tri thức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Tiểu Như, |
Relator term | người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đình Phong, |
Relator term | người dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Long, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/08531-34 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04721-22 |
b | VV-M2/18309-10 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/03117-18 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 330 NG-T 2000 | V-D0/08531 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 330 NG-T 2000 | V-D0/08532 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 330 NG-T 2000 | V-D0/08533 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 330 NG-T 2000 | V-D0/08534 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Cầu Giấy | Phòng DVTT Cầu Giấy | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 330 NG-T 2000 | V-D0/16850 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 330 NG-T 2000 | VV-D5/03117 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 330 NG-T 2000 | VV-D5/03118 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 6 | 330 NG-T 2000 | VV-D2/04721 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 330 NG-T 2000 | VV-D2/04722 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 3 | 330 NG-T 2000 | VV-M2/18309 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Thanh Xuân | Phòng DVTT Thanh Xuân | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 330 NG-T 2000 | VV-M2/18310 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |