Vòng đàm phán thiên niên kỷ : (Record no. 339225)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01066nam a2200421 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000031482 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184323.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010039720 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072201 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250235 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062014 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 337 |
Item number | VON 2000 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 337 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | VON 2000 |
094 ## - Local Fields | |
a | 65.5 |
094 ## - Local Fields | |
a | 66.4(0) |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vòng đàm phán thiên niên kỷ : |
Remainder of title | sách tham khảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 195 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quan hệ kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thị trường công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | WTO |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | T.K.Thanh |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/08530 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04720 |
b | VV-M2/18308 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/05026 |
b | VV-M4/12413 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/03116 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 337 VON 2000 | VV-D5/03116 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 337 VON 2000 | VV-D4/05026 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 337 VON 2000 | VV-M4/12413 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 337 VON 2000 | V-D0/08530 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 337 VON 2000 | V-D0/18124 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 999999.99 | 337 VON 2000 | V-D0/18125 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 4 | 337 VON 2000 | VV-D2/04720 | 23/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/12/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 2 | 337 VON 2000 | VV-M2/18308 | 23/12/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 20/12/2024 |