Giã từ vũ khí : (Record no. 339296)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01092nam a2200409 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000031565 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184324.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010039805 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072203 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250232 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062016 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 813 |
Item number | HEM 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 813 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | HEM 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 84(71M)6-44 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hemingway, Ernest, |
Dates associated with a name | 1899-1961 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giã từ vũ khí : |
Remainder of title | tiểu thuyết / |
Statement of responsibility, etc. | Ernest Hemingway ; Ngd. : Hà Giang Vỵ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 534 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học Mỹ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Giang Vỵ, |
Relator term | người dịch |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | P.T.Xuân |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | H.T.Hoà |
913 1# - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/08622 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04763 |
b | VV-M2/18344 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/05055 |
b | VV-M4/012427 |
928 1# - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/03152 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 20 | 813 HEM 2001 | VV-D2/04763 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 5 | 813 HEM 2001 | VV-M2/18344 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 7 | 813 HEM 2001 | VV-D4/05055 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 813 HEM 2001 | VV-M4/012427 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 813 HEM 2001 | VV-M4/12427 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 13 | 813 HEM 2001 | V-D0/08622 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 81 | 813 HEM 2001 | VV-D5/03152 | 21/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 21/10/2024 |