Kỷ yếu hội thảo khoa học Lý Công Uẩn và Vương Triều Lý : (Record no. 339307)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01337nam a2200433 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031577
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184324.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039817
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072203
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201411071028
Level of effort used to assign classification haianh
Level of effort used to assign subject headings 201404250233
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062016
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 959.7023
Item number KYY 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 959.7023
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) KYY 2001
094 ## - Local Fields
a 63.3(1)011
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỷ yếu hội thảo khoa học Lý Công Uẩn và Vương Triều Lý :
Remainder of title kỷ niệm 990 năm Thăng Long - Hà Nội /
Statement of responsibility, etc. Trường ĐHKHXH & NV
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. ĐHQG,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 458 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lý Công Uẩn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử phong kiến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà Lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân vật lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư liệu lịch sử
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039914&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00206&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039914&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00206&suite=def</a>
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08628-29
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D2/04774-75
b VV-M2/18357-59
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D4/05061
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03156-57
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 28 959.7023 KYY 2001 VV-D2/04774 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 21 959.7023 KYY 2001 VV-D2/04775 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 6 959.7023 KYY 2001 VV-M2/18357 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 25 959.7023 KYY 2001 VV-M2/18358 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 29 959.7023 KYY 2001 VV-M2/18359 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 959.7023 KYY 2001 VV-D5/03156 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 19 959.7023 KYY 2001 VV-D5/03157 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7023 KYY 2001 VV-D4/05061 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho lưu chiểu 06/12/2010 0.00 1 959.7023 KYY 2001 LC/00206 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7023 KYY 2001 V-D0/08628 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   959.7023 KYY 2001 V-D0/08629 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập