Quan hệ kinh tế - văn hoá Việt Nam - Trung Quốc: hiện trạng và triển vọng : (Record no. 339311)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a2200397 a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field vtls000031581
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field VRT
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240802184324.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 101206 000 0 eng d
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER
System control number VNU010039821
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE]
Level of rules in bibliographic description 201502072203
Level of effort used to assign nonsubject heading access points VLOAD
Level of effort used to assign subject headings 201404250233
Level of effort used to assign classification VLOAD
-- 201012062016
-- VLOAD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency VNU
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 337.597051
Item number QUA 2001
Edition information 14
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN)
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) 337.597051
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) QUA 2001
094 ## - Local Fields
a 66.4(5)
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quan hệ kinh tế - văn hoá Việt Nam - Trung Quốc: hiện trạng và triển vọng :
Remainder of title kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Trung Quốc /
Statement of responsibility, etc. Trung tâm Nghiên cứu Trung Quốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. :
Name of publisher, distributor, etc. KHXH.,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 257 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ ngoại giao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quan hệ văn hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trung quốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
900 ## - LOCAL FIELDS
a True
911 ## - LOCAL FIELDS
a P.T.Xuân
912 ## - LOCAL FIELDS
a H.T.Hoà
913 ## - LOCAL FIELDS
a Lê Thị Thanh Hậu
925 ## - LOCAL FIELDS
a G
926 ## - LOCAL FIELDS
a 0
927 ## - LOCAL FIELDS
a SH
928 ## - LOCAL FIELDS
a V-D0/08623
928 ## - LOCAL FIELDS
a VV-D5/03153
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 0.00 8 337.597051 QUA 2001 VV-D2/04767 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT KHTN & XHNV Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo 06/12/2010 999999.99 31 337.597051 QUA 2001 VV-M2/18348 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Mễ Trì Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 10 337.597051 QUA 2001 VV-D5/03153 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   337.597051 QUA 2001 VV-D4/05057 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Ngoại ngữ Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 06/12/2010 0.00   337.597051 QUA 2001 VV-M4/12429 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông       Phòng DVTT Tổng hợp Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo 06/12/2010 0.00 14 337.597051 QUA 2001 V-D0/08623 01/07/2024 1 01/07/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập