Nghệ thuật học / (Record no. 339358)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01243nam a2200433 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000031639 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240802184325.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 101206 000 0 eng d |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNU010039879 |
039 #9 - LEVEL OF BIBLIOGRAPHIC CONTROL AND CODING DETAIL [OBSOLETE] | |
Level of rules in bibliographic description | 201502072203 |
Level of effort used to assign nonsubject heading access points | VLOAD |
Level of effort used to assign subject headings | 201411071029 |
Level of effort used to assign classification | haianh |
Level of effort used to assign subject headings | 201404250232 |
Level of effort used to assign classification | VLOAD |
-- | 201012062017 |
-- | VLOAD |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | VNU |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | VN |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 701 |
Item number | ĐO-K 2001 |
Edition information | 14 |
090 ## - LOCALLY ASSIGNED LC-TYPE CALL NUMBER (OCLC); LOCAL CALL NUMBER (RLIN) | |
Classification number (OCLC) (R) ; Classification number, CALL (RLIN) (NR) | 701 |
Local cutter number (OCLC) ; Book number/undivided call number, CALL (RLIN) | ĐO-K 2001 |
094 ## - Local Fields | |
a | 85 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Văn Khang, |
Dates associated with a name | 1934- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật học / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Văn Khang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | ĐHQG, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 183 tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật phương Tây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật phương Đông |
856 40 - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | <a href="http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039917&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00207&suite=def">http://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039917&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00207&suite=def</a> |
900 ## - LOCAL FIELDS | |
a | True |
911 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Đ.Đ.Hùng |
912 ## - LOCAL FIELDS | |
a | H.T.Hoà |
913 ## - LOCAL FIELDS | |
a | Lê Thị Thanh Hậu |
925 ## - LOCAL FIELDS | |
a | G |
926 ## - LOCAL FIELDS | |
a | 0 |
927 ## - LOCAL FIELDS | |
a | SH |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | V-D0/08674-75 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D2/04783-84 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D4/05067-68 |
928 ## - LOCAL FIELDS | |
a | VV-D5/03167-68 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 68 | 701 ĐO-K 2001 | VV-D2/04783 | 30/10/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 30/10/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 78 | 701 ĐO-K 2001 | VV-D2/04784 | 25/11/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | 25/11/2024 | |||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 15 | 701 ĐO-K 2001 | VV-D5/03167 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 11 | 701 ĐO-K 2001 | VV-D5/03168 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 701 ĐO-K 2001 | VV-D4/05067 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 701 ĐO-K 2001 | VV-D4/05068 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho lưu chiểu | 06/12/2010 | 0.00 | 701 ĐO-K 2001 | LC/00207 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | |||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 1 | 701 ĐO-K 2001 | V-D0/08674 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | ||||
Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 06/12/2010 | 0.00 | 701 ĐO-K 2001 | V-D0/08675 | 01/07/2024 | 1 | 01/07/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |